Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cream pitcher


noun
a small pitcher for serving cream
Syn:
creamer
Hypernyms:
pitcher, ewer
Member Holonyms:
tea service, tea set


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.